Những ngày này, cơ thể tôi rã rời vì guồng quay công việc và những đêm dài trằn trọc bên màn hình xanh. Sáng sớm choàng tỉnh trong cơn ngái ngủ chưa tan, tôi chỉ ước Chúa Nhật sẽ là một món quà bình yên, một giấc ngủ trọn vẹn để tạm quên đi mọi bộn bề. Thế nhưng, ngay giữa khoảnh khắc thèm khát nghỉ ngơi ấy, một tiếng gọi khẽ khàng mà khôn nguôi vang lên trong lòng, cứ âm ỉ thôi thúc: bước ra khỏi chính mình, để đi đến với người khác.
Như một lời hẹn ước được đánh thức từ sâu thẳm, tôi cùng các bạn tìm đến Mái ấm Phan Sinh – nơi cưu mang những mảnh đời tưởng chừng đã bị cuộc sống gạt ra bên lề. Đó là những con người bần cùng nhất: không nhà, không người thân, không còn khả năng tự chăm sóc. Họ nằm đó, những thân thể lặng lẽ trên giường bệnh, như những nốt nhạc trầm ngân lên bản bi ai của kiếp người. Thế nhưng, nơi tận cùng của thiếu thốn và thương tích ấy lại không vắng bóng tình yêu – một tình yêu rất thật, rất gần, rất người.
Khi bước chân qua ngưỡng cửa mái ấm, cảm xúc đầu tiên và rõ ràng nhất ùa đến là… sợ. Tôi sợ bệnh tật, sợ cái mùi ngai ngái thấm sâu vào từng vách tường, sợ ánh nhìn trống rỗng, sợ một ngày chính mình cũng rơi vào tình cảnh ấy. Nhưng rồi, từng chút một, nỗi sợ tan đi như sương sớm gặp nắng. Nỗi sợ ấy dần bị đẩy lùi bởi ánh mắt ân cần của người bạn đồng hành đang tỉ mẩn chăm sóc, bởi những cái cúi đầu trân trọng, những bàn tay nắm lấy nhau không chút e dè, và dáng vẻ lặng lẽ như nắng rơi của các nữ tu. Hơn cả, đó là hình ảnh thầy Châu, người gìn giữ ngọn lửa âm ỉ của mái ấm, vẫn kiên cường và điềm đạm giữa bao gập ghềnh. Dần dần, tôi bắt đầu thả lỏng, bắt đầu mở lòng.
Tôi bước đến gần một anh nằm liệt hơn mười năm. Với thân thể gầy gò khắc khổ và sự bất lực vì những cơn ngứa khắp người, tôi thấy anh đang “cầu cứu sự giúp đỡ.” Nhưng không, anh mỉm cười và thật vui. Cứ ngỡ mình đến để sẻ chia, nhưng hóa ra tôi lại là người được đón nhận. Anh nói bằng ánh mắt, bằng nụ cười, bằng niềm tin vững vàng như rễ cây bám sâu dưới lòng đất. Đó là một niềm vui sống thanh tĩnh, không cần lời lẽ to lớn, không cần lý do, chỉ đơn giản là có, và đủ.
Tôi lặng đi, không phải vì choáng ngợp, mà vì một dòng suy nghĩ lặng lẽ đang tràn qua về phận người, về yêu thương, về ý nghĩa của sự hiện diện. Tôi vẫn còn sợ – cái mùi hôi nồng của bệnh tật, cái cảm giác bất lực không thể giấu. Và tôi không biết làm sao để yêu họ cho trọn, để thương không chỉ bằng lý trí mà bằng cả thân thể và linh hồn.
Giữa bóng tối ấy, tôi chỉ còn biết ngước lên thập giá. Hai chữ “Ta khát” như chạm vào tận đáy tim tôi. Giêsu không khát nước, mà Người khát tình thương, khát được hiện diện trong những con người nhỏ bé nhất, mong manh nhất. Tôi thầm thì: “Con muốn sống yêu thương.” Không biết bắt đầu từ đâu, nhưng muốn bắt đầu.
Có nỗi buồn, nhưng không tuyệt vọng. Có nghẹn ngào, nhưng cũng có ánh sáng nhỏ len qua kẽ tay như một phép lạ. Và tôi tin, một tình yêu đủ chân thành sẽ không bao giờ chết đi; nó sẽ tự tìm cách để lớn lên, như mầm xanh vươn mình giữa đất đá cằn khô.
Phêrô Võ Quang Phúc
(Bài viết được Bạn Đọc gởi tới Dongten.net)